Việt
bộ trưỏng
bộ trưởng quô'c gia
bộ trưởng tiểu bang
Đức
Staatsminister
Staatsminister /der/
bộ trưởng quô' c gia (Minister);
bộ trưởng tiểu bang (ở Đức);
Staatsminister /m -s, =/
bộ trưỏng; Staats