TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stadtebau

khoa kiến trúc đô thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xây dựng đô thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
städtebau

xây dựng thành phố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

städtebau

urban layout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

town construction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

städtebau

Städtebau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
stadtebau

Stadtebau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

städtebau

configuration des villes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

construction urbaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Städtebau /m -(e)s/

sự] xây dựng thành phố.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Städtebau

[DE] Städtebau

[EN] urban layout

[FR] configuration des villes

Städtebau

[DE] Städtebau

[EN] town construction

[FR] construction urbaine

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stadtebau /der (o. Pl.)/

khoa kiến trúc đô thị; sự xây dựng đô thị;