Việt
hâuser tòa thị chính.
tòa thị chính
nhà ở thành phô'
Anh
town house
city hall
town hall
Đức
Stadthaus
Rathaus
Pháp
maison urbaine
hôtel de ville
Stadthaus /das/
tòa thị chính;
nhà ở thành phô' (với kiến trúc điển hình khác với nhà ở nông thôn);
stadthaus /n-es, -/
[DE] Stadthaus
[EN] town house
[FR] maison urbaine
Rathaus,Stadthaus
[DE] Rathaus; Stadthaus
[EN] city hall; town hall
[FR] hôtel de ville