TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stadtsanierung

sự cái tạo thành phổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm sạch đẹp thành phổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cải tạo khu phô' cổ của thành phố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉnh trang đô thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stadtsanierung

urban heritage rehabilitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

urban renewal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

urban renovation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stadtsanierung

Stadtsanierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stadterneuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

städtebauliche Neugestaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stadtsanierung

réhabilitation du patrimoine urbain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rénovation urbaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stadtsanierung /die/

sự cải tạo khu phô' cổ của thành phố; sự chỉnh trang đô thị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stadtsanierung /f =, -en/

sự cái tạo thành phổ, sự làm sạch đẹp thành phổ; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stadtsanierung

[DE] Stadtsanierung

[EN] urban heritage rehabilitation

[FR] réhabilitation du patrimoine urbain

Stadterneuerung,Stadtsanierung

[DE] Stadterneuerung (2); Stadtsanierung (1)

[EN] urban renewal; urban renovation

[FR] rénovation urbaine

Stadterneuerung,Stadtsanierung /BUILDING/

[DE] Stadterneuerung (2); Stadtsanierung (1)

[EN] urban renewal; urban renovation

[FR] rénovation urbaine

Stadterneuerung,Stadtsanierung,städtebauliche Neugestaltung

[DE] Stadterneuerung; Stadtsanierung; städtebauliche Neugestaltung

[EN] urban renewal

[FR] rénovation urbaine