Việt
cây gia phả
sơ đồ nguồn gốc vật nuôi hay cây trồng
sơ đồ cấu trúc câu
Đức
Stammbau
Stammbau /m, der/
cây gia phả (Ahnen tafel, Genealogie);
sơ đồ nguồn gốc vật nuôi hay cây trồng;
(Sprachw ) sơ đồ cấu trúc câu (Stemma);