Việt
ống nghiệm có vạch chia
Ống đo mực chất lỏng
Anh
sight glass
gauge glass
level glass
window pane
Đức
Standglas
Schauglas
Pháp
niveau visible
Standglas,Schauglas
[EN] Sight glass, level glass, window pane
[VI] Ống đo mực chất lỏng
Standglas /das (PL ...gläser)/
ống nghiệm có vạch chia (Messzylinder);
sight glass [levelmeter]
Standglas /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Standglas
[EN] gauge glass
[FR] niveau visible