Việt
xem Standort
chỗ đứng
chỗ đậu
Đức
standplatz
địa điểm, vị trí.
Standplatz /der/
chỗ đứng; chỗ đậu (xe);
địa điểm, vị trí. :
standplatz /m -es, -plätze/
xem Standort; stand