TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ đậu

chỗ đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỗ đậu

Standplatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein langsames Fahren zum Beispiel beim Einparken wird ermöglicht ohne das Fahrpedal zu betätigen.

Ô tô có thể chuyển động chậm thí dụ khi lái xe vào chỗ đậu mà không cần tác động lên bàn đạp ga.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa điểm, vị trí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Standplatz /der/

chỗ đứng; chỗ đậu (xe);

: địa điểm, vị trí.

Stand /der; [e]s, Stände [’JtEnda]/

(PI selten) chỗ đúng; chỗ đặt; chỗ để; chỗ đậu (xe); địa điểm; vị trí (Standplatz);