Việt
đường truyền điện lực
đường dây điện treo
đưòng dây dẫn điện mạnh
dây dẫn dòng điện có cường độ và điện áp cao
Anh
power transmission line
overhead power line
electric power line
Đức
Starkstromleitung
Pháp
ligne de transport d'énergie électrique
ligne de transport électrique
Starkstromleitung /die/
dây dẫn dòng điện có cường độ và điện áp cao;
Starkstromleitung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Starkstromleitung
[EN] electric power line
[FR] ligne de transport d' énergie électrique; ligne de transport électrique
Starkstromleitung /f =, -en/
đưòng dây dẫn điện mạnh; Starkstrom
Starkstromleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] power transmission line
[VI] đường truyền điện lực
[EN] overhead power line
[VI] đường dây điện treo (trên đất liền)