TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
starkstromtechnik
kĩ thuật điện mạnh.
1
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Anh
starkstromtechnik
power engineering
1
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Đức
starkstromtechnik
Starkstromtechnik
2
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Starkstromtechnik
/f =, -en/
kĩ thuật điện mạnh.
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Starkstromtechnik
Starkstromtechnik
power engineering