Việt
vẻ oai vệ
vẻ đường bệ
dáng chững chạc
sự to lớn
sự đồ sô
Đức
Stattlichkeit
Stattlichkeit /die; -/
vẻ oai vệ; vẻ đường bệ; dáng chững chạc;
sự to lớn; sự đồ sô;