Việt
xích neo có liên kết mắt ngáng
xích neo có khung
xích có mắt ngáng
xích có khung
Anh
stud link cable chain
studded link cable chain
stud chain
studded chain
stud-link cable
Đức
Stegkette
Pháp
chaîne à maillons étançonnés
[DE] Stegkette
[EN] stud-link cable
[FR] chaîne à maillons étançonnés
Stegkette /f/XD/
[EN] stud link cable chain, studded link cable chain
[VI] xích neo có liên kết mắt ngáng, xích neo có khung
Stegkette /f/CT_MÁY/
[EN] stud chain, studded chain
[VI] xích có mắt ngáng, xích có khung