Việt
sắt bậc
bậc sắt
móc sắt để leo.
mốc sắt gắn dưới giày để leo núi
vòng sắt để leo lên leo xuống
Anh
step iron
spur
grapnel
stirrup
Đức
Steigeisen
Klettereisen
Buegel
Pháp
grappin
étrier
Klettereisen,Steigeisen
[DE] Klettereisen; Steigeisen
[EN] grapnel
[FR] grappin
Buegel,Steigeisen
[DE] Buegel; Steigeisen
[EN] stirrup
[FR] étrier
Steigeisen /das/
(Bergsteigen) mốc sắt gắn dưới giày để leo núi;
vòng sắt để leo lên leo xuống (mỏ, giếng V V );
Steigeisen /n -s, =/
Steigeisen /nt/XD/
[EN] spur, step iron
[VI] sắt bậc, bậc sắt