Việt
hệ số đường kính tiến
Anh
advance diameter ratio
tangent of helix angle
tangent of lead angle
Đức
Steigungsverhältnis
Steigung
Pháp
pente
Steigung,Steigungsverhältnis /ENG-MECHANICAL/
[DE] Steigung; Steigungsverhältnis
[EN] tangent of helix angle; tangent of lead angle
[FR] pente
Steigungsverhältnis /nt/VTHK/
[EN] advance diameter ratio
[VI] hệ số đường kính tiến (cánh quạt máy bay)