Việt
cái ná bắn dá
cái ná bắn đá
máy bắn đá
Đức
Steinschleuder
Steinschleuder /die/
cái ná bắn đá; máy bắn đá;
Steinschleuder /f =, -n (sử)/
cái ná bắn dá; Stein