Việt
cái cột khắc chữ đứng trơ trọi
Anh
stele
Đức
Stele
Pháp
stèle
Stele /[ st..., ’Jt...], die; -, -n (Kunstwiss.)/
cái cột khắc chữ đứng trơ trọi (làm mộ bia);
Stele /SCIENCE/
[DE] Stele
[EN] stele
[FR] stèle