TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stempelaufdrücken

bức thư mang nhật ấn ngày 1 tháng gièng năm 2004

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chày đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi đột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu nhãn hiệu in trên hàng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu dập in tên nhà sản xuất trên sản phẩm kim loại quí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhụy hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột chông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stempelaufdrücken

Stempelaufdrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Stempel von jmdm., etw. tragen

CÓ mang bút tích của ai, có lưu lại dấu ấn của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stempelaufdrücken /ảnh hưởng lớn đến ai, lưu lạị dấu ấn của mình, để lại ấn tượng mạnh mẽ (trong công trình, điều gì V.V.). 2. dấu ấn; (nghĩa bóng) ấn, vết tích, dấu vết; der Brief trägt den Stempel vom 1. Januar 2004/

bức thư mang nhật ấn ngày 1 tháng gièng năm 2004;

den Stempel von jmdm., etw. tragen : CÓ mang bút tích của ai, có lưu lại dấu ấn của ai.

Stempelaufdrücken /ảnh hưởng lớn đến ai, lưu lạị dấu ấn của mình, để lại ấn tượng mạnh mẽ (trong công trình, điều gì V.V.). 2. dấu ấn; (nghĩa bóng) ấn, vết tích, dấu vết; der Brief trägt den Stempel vom 1. Januar 2004/

(Technik) chày đập; mũi đột;

Stempelaufdrücken /ảnh hưởng lớn đến ai, lưu lạị dấu ấn của mình, để lại ấn tượng mạnh mẽ (trong công trình, điều gì V.V.). 2. dấu ấn; (nghĩa bóng) ấn, vết tích, dấu vết; der Brief trägt den Stempel vom 1. Januar 2004/

dấu nhãn hiệu in trên hàng hóa; dấu dập in tên nhà sản xuất trên sản phẩm kim loại quí;

Stempelaufdrücken /ảnh hưởng lớn đến ai, lưu lạị dấu ấn của mình, để lại ấn tượng mạnh mẽ (trong công trình, điều gì V.V.). 2. dấu ấn; (nghĩa bóng) ấn, vết tích, dấu vết; der Brief trägt den Stempel vom 1. Januar 2004/

(Bot ) nhụy hoa;

Stempelaufdrücken /ảnh hưởng lớn đến ai, lưu lạị dấu ấn của mình, để lại ấn tượng mạnh mẽ (trong công trình, điều gì V.V.). 2. dấu ấn; (nghĩa bóng) ấn, vết tích, dấu vết; der Brief trägt den Stempel vom 1. Januar 2004/

(Bauw , Bergbau) cột chông;