Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Steppstich /der/
mũi may chần trang trí;
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Steppstich /m -(e)s, -e/
mũi kim, mũi khâu; Stepp
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Steppstich
[EN] lockstitch
[VI] mũi gút chặt,
Steppstich
[EN] lockstitch
[VI] mũi lại mối,