Việt
âm thanh lập thể
âm stereo
âm thanh nổi
Anh
stereophonic sound
Đức
Stereoton
Stereoton /der/
âm thanh nổi;
Stereoton /m/KT_GHI/
[EN] stereophonic sound
[VI] âm thanh lập thể, âm stereo