Việt
điểm trung hoà
điểm trung hòa <v>
Anh
neutral point
neutral point of transformer
Đức
Sternpunkt
Pháp
point neutre de transformateur
Sternpunkt /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Sternpunkt
[EN] neutral point of transformer
[FR] point neutre de transformateur
[EN] neutral point
[VI] Điểm hình sao, điểm trung hòa
[VI] điểm sao, điểm trung hòa, trung tính
[VI] điểm trung hòa < v>
Sternpunkt /m/V_LÝ/
[VI] điểm trung hoà (dòng hai pha)