TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sternpunkt

điểm trung hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm trung hòa <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sternpunkt

neutral point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

neutral point of transformer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sternpunkt

Sternpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sternpunkt

point neutre de transformateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sternpunkt /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sternpunkt

[EN] neutral point of transformer

[FR] point neutre de transformateur

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Sternpunkt

[EN] neutral point

[VI] Điểm hình sao, điểm trung hòa

Sternpunkt

[EN] neutral point

[VI] điểm sao, điểm trung hòa, trung tính

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sternpunkt

neutral point

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sternpunkt

[EN] neutral point

[VI] điểm trung hòa < v>

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sternpunkt /m/V_LÝ/

[EN] neutral point

[VI] điểm trung hoà (dòng hai pha)