Việt
bộ dao động chính
tầng điều khiển
Anh
master oscillator
control stage
weld timer
Đức
Steuerstufe
Pháp
controleur de temps
temporisateur
étage de temporisation
Steuerstufe /INDUSTRY-METAL/
[DE] Steuerstufe
[EN] weld timer
[FR] controleur de temps; temporisateur; étage de temporisation
Steuerstufe /f/Đ_TỬ/
[EN] master oscillator
[VI] bộ dao động chính
Steuerstufe /f/VTHK/
[EN] control stage
[VI] tầng điều khiển