Việt
cuốn bẹt
cuốn phẳng
vòm phẳng
Anh
flat arch
segmental arch
Đức
stichbogen
Stichbogen /der (Archit.)/
vòm phẳng;
stichbogen /m/XD/
[EN] flat arch, segmental arch
[VI] cuốn bẹt, cuốn phẳng