Việt
vững vàng
chắc chắc
xác thực 1
sự dốc cao 1
sô' lần cán
Đức
Stichhalten
vững vàng; chắc chắc; xác thực 1;
(landsch ) sự dốc cao (của con đường) 1;
(Hüttenw ) sô' lần cán;