Việt
chỉ thêu
sợi thêu
chí thêu.
chỉ thều
Anh
embroidery thread
lappet thread
embroidery yarn
tambour-work yarn
Đức
Stickgarn
Lappetfaden
Tambour-Arbeitsgarn
Stickgarn /das/
chỉ thều;
Stickgarn /n -(e)s, -e/
[EN] embroidery thread
[VI] chỉ thêu,
Lappetfaden,Stickgarn,Tambour-Arbeitsgarn
[EN] lappet thread, embroidery yarn, tambour-work yarn
[VI] sợi thêu,