TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stickoxide

Nitơ oxide

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nitrogen oxide <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

stickoxide

Nitrogen oxide

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nitrogen oxides

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nitric oxide

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oxides of nitrogen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stickoxide

Stickoxide

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Stickstoffoxide

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

stickoxide

oxydes d'azote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Stickstoffoxide,Stickoxide

[EN] nitrogen oxides (NOx)

[VI] nitrogen oxide (NOx) < h>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stickoxide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Stickoxide

[EN] nitrogen oxides; oxides of nitrogen

[FR] oxydes d' azote

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stickoxide

nitric oxide

Stickoxide

nitrogen oxide

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Stickoxide

[EN] Nitrogen oxide

[VI] Nitơ oxide

Stickoxide,Stickstoffoxide

[EN] nitrogen oxide

[VI] Nitơ oxide