TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stỉnkbrand

bệnh bào tử nấm than

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

stỉnkbrand

bunt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
stinkbrand

common wheat bunt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stinking smut of wheat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stỉnkbrand

Stỉnkbrand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
stinkbrand

Stinkbrand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stinkbrand des Weizens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weizensteinbrand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stinkbrand

carie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carie du blé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carie ordinaire du blé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stinkbrand,Stinkbrand des Weizens,Weizensteinbrand /SCIENCE/

[DE] Stinkbrand; Stinkbrand des Weizens; Weizensteinbrand

[EN] common wheat bunt; stinking smut of wheat

[FR] carie; carie du blé; carie ordinaire du blé

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stỉnkbrand /m/CNT_PHẨM/

[EN] bunt

[VI] bệnh bào tử nấm than (hạt ngũ cốc)