TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stirne

cái trán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stirne

Stirne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine hohe Stirn

một cái trán cao

sich den Schweiß von der Stirn wischen

lau mồ hôi trên trán

jmdm.,einer Sache die Stirn bieten

dũng cảm đối đầu với ai hay vấn đề gì

die Stirn haben, etw. zu tun

có đủ trâng tráo và vô liêm sỉ để làm điều gì

sich (Dativ) an die Stirn fassen/greifen (ugs.)

không thể hiểu nổi, không thể thông cảm

jmdm. an der/auf der Stirn geschrieben Stehen

hiện rõ trên gương mặt của ai

jmdm. etw. an der Stirn ablesen

cố thể đọc được qua nét mặt của ai

mit eiserner Stirn

cụm từ này có hai nghĩa: (a) cương quyết, không nao núng

(b) trâng tráo, không biết xấu hể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stirne /die; -, -n/

cái trán;

eine hohe Stirn : một cái trán cao sich den Schweiß von der Stirn wischen : lau mồ hôi trên trán jmdm., einer Sache die Stirn bieten : dũng cảm đối đầu với ai hay vấn đề gì die Stirn haben, etw. zu tun : có đủ trâng tráo và vô liêm sỉ để làm điều gì sich (Dativ) an die Stirn fassen/greifen (ugs.) : không thể hiểu nổi, không thể thông cảm jmdm. an der/auf der Stirn geschrieben Stehen : hiện rõ trên gương mặt của ai jmdm. etw. an der Stirn ablesen : cố thể đọc được qua nét mặt của ai mit eiserner Stirn : cụm từ này có hai nghĩa: (a) cương quyết, không nao núng (b) trâng tráo, không biết xấu hể. :