TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stirnrunzeln

ếch con

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ngoé con

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự nhăn trán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhíu mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stirnrunzeln

frogling

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

stirnrunzeln

Stirnrunzeln

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stirnrunzeln /das; -s/

sự nhăn trán; sự nhíu mày;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Stirnrunzeln

[DE] Stirnrunzeln

[EN] frogling

[VI] ếch con; ngoé con