Việt
lượng chất
lượng chất <v>
Anh
amount of substance
quantity of material
Đức
Stoffmenge
Pháp
quantité de matière
Stoffmenge /TECH/
[DE] Stoffmenge
[EN] amount of substance
[FR] quantité de matière
Stoffmenge /IT-TECH,INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[EN] quantity of material
[VI] lượng chất < v>
Stoffmenge /f/V_LÝ/
[VI] lượng chất