Việt
ánh sáng tỏ
tín hiệu dừng.
đèn báo dừng
Đức
Stopplicht
Stopplicht /das (PI. ...lichter)/
đèn báo dừng (Bremslicht);
Stopplicht /n -(e)s, -er/
ánh sáng tỏ, tín hiệu dừng.