Việt
tật nói lắp
tật cà lăm
lời nói lắp
lời nói cà lăm
Đức
Stotterei
Stotterei /die; -, -en (abwertend)/
(o Pl ) tật nói lắp; tật cà lăm;
lời nói lắp; lời nói cà lăm;