TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strömungsdüse

vòi phun dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tia phụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luồng phụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

strömungsdüse

flow nozzle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

strömungsdüse

Strömungsdüse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömungsdüse /f/CT_MÁY/

[EN] flow nozzle

[VI] vòi phun dòng

Strömungsdüse /f/V_LÝ/

[EN] jet

[VI] tia phụt, luồng phụt