Việt
luật hình sự
hình luật
hình luật <l>
luật luật hình
hình pháp.
Anh
criminal law
penal law
Đức
Strafrecht
Pháp
Droit pénal
Strafrecht /das/
hình luật; luật hình sự;
Strafrecht /n -(é)s, -e (/
luật) luật hình, hình luật, hình pháp.
[DE] Strafrecht
[EN] criminal law, penal law
[FR] Droit pénal
[VI] Luật hình sự
[EN] criminal law
[VI] luật hình sự, hình luật < l>