TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strahlungsbündler

bộ tập trung năng lượng mặt trời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ gom bức xạ mặt trời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

strahlungsbündler

solar concentrator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentrator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

strahlungsbündler

Strahlungsbündler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konzentrator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sonnenkonzentrator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

strahlungsbündler

concentrateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentrateur solaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konzentrator,Sonnenkonzentrator,Strahlungsbündler /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Konzentrator; Sonnenkonzentrator; Strahlungsbündler

[EN] concentrator; solar concentrator

[FR] concentrateur; concentrateur solaire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlungsbündler /m/NLPH_THẠCH/

[EN] solar concentrator

[VI] bộ tập trung năng lượng mặt trời, bộ gom bức xạ mặt trời