TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strahlungsdiagramm

đặc tuyến hướng tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ thị bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giản đồ bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

strahlungsdiagramm

beam pattern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antenna pattern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiation pattern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiation chart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

field-strength diagram

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

strahlungsdiagramm

Strahlungsdiagramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

strahlungsdiagramm

diagramme de rayonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strahlungsdiagramm

radiation

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlungsdiagramm /SCIENCE/

[DE] Strahlungsdiagramm

[EN] radiation chart

[FR] diagramme de rayonnement

Strahlungsdiagramm /INDUSTRY/

[DE] Strahlungsdiagramm

[EN] field-strength diagram

[FR] diagramme de rayonnement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlungsdiagramm /nt/TV/

[EN] beam pattern

[VI] đặc tuyến hướng tính (anten định hướng)

Strahlungsdiagramm /nt/VT&RĐ/

[EN] antenna pattern, radiation pattern

[VI] đồ thị bức xạ, giản đồ bức xạ (anten)

Strahlungsdiagramm /nt/V_THÔNG/

[EN] radiation pattern

[VI] đồ thị bức xạ, giản đồ bức xạ