Việt
sự bắt sinh bức xạ
sự bắt có bức xạ
Anh
radiative capture
radiation trapping
Đức
Strahlungseinfang
Pháp
piégeage du rayonnement
capture radiative
Strahlungseinfang /SCIENCE/
[DE] Strahlungseinfang
[EN] radiation trapping
[FR] piégeage du rayonnement
[EN] radiative capture
[FR] capture radiative
Strahlungseinfang /m/V_LÝ/
[VI] sự bắt sinh bức xạ, sự bắt có bức xạ