TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strangspannung

Điện áp pha

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

strangspannung

phase voltage

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

strangspannung

Strangspannung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

zulässige

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Strangspannung

[EN] phase voltage

[VI] điện áp cuộn stator (trong mạch sao nó bằng điện áp pha 230V và trong mạch tam giác nó bằng điện áp dây 380-400V)

Strangspannung

[EN] phase voltage, star voltage, voltage to neutral

[VI] điện áp pha, điện áp cuộn dây stator, điện áp giữa dây pha L1, L2, L3 và dây trung tính N

Strangspannung,zulässige

[EN] phase voltage, permissible

[VI] điện áp cuộn stator, cho phép

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Strangspannung

[EN] phase voltage

[VI] Điện áp pha (ở mạch cung cấp, hay tiêu thụ)