Việt
lao động căng thẳng
thiếu thổn
túng thiéu.
sự lao động vất vả
sự làm việc mệt nhọc
sự căng thẳng
trạng thái căng thẳng
Đức
Strapaze
es ist eine Strapaze, ihm zuhören zu müssen
thật là căng thẳng khi phải nghe ông ta nói.
Strapaze /[Jtra'pa:tso], die; -, -n/
sự lao động vất vả; sự làm việc mệt nhọc (trong thời gian dài); sự căng thẳng; trạng thái căng thẳng;
es ist eine Strapaze, ihm zuhören zu müssen : thật là căng thẳng khi phải nghe ông ta nói.
Strapaze /f =, -n/
1. lao động căng thẳng [mệt nhọc]; 2. [sự, cảnh] thiếu thổn, túng thiéu.