Việt
công nhân duy tu bảo dưỡng đường sắt
công nhân xây dựng đưông sắt
Đức
Streckenarbeiter
- bauer
Streckenarbeiter,- bauer /m -s, =/
công nhân xây dựng đưông sắt; Strecken
Streckenarbeiter /der/
công nhân duy tu bảo dưỡng đường sắt;