Việt
xem Stricker 1
2 .
cô thợ đan
thợ dệt kim
người phụ nữ đang đan
người đan
Đức
Strickerin
Strickerin /die; -, -nen/
cô thợ đan; thợ dệt kim;
người phụ nữ đang đan; người đan;
Strickerin /f =, -nen/
xem Stricker 1, 2 (về nữ).