Việt
tính hợp lý
tính hợp lô-gích
tính rõ ràng
Anh
stringency
Đức
Stringenz
Stringenz /[Jtng'gcnts], die; - (bildungsspr.)/
tính hợp lý; tính hợp lô-gích; tính rõ ràng;
Stringenz (von Reaktionsbedingungen)