TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strukturelement

phần tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phần của một cấu trúc tổng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

strukturelement

structural element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

strukturelement

Strukturelement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strukturelles Element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

strukturelement

élément structurel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strukturelement,strukturelles Element /IT-TECH/

[DE] Strukturelement; strukturelles Element

[EN] structural element

[FR] élément structurel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strukturelement /das/

phần tử; thành phần của một cấu trúc tổng hợp;