Việt
sự nhận dạng mẫu
sự nhận biết mẫu
Anh
pattern recognition
Đức
Strukturerkennung
Flächenmustererkennung
Pháp
reconnaissance de formes
Flächenmustererkennung,Strukturerkennung /IT-TECH,TECH/
[DE] Flächenmustererkennung; Strukturerkennung
[EN] pattern recognition
[FR] reconnaissance de formes
Strukturerkennung /f/M_TÍNH/
[VI] sự nhận dạng mẫu, sự nhận biết mẫu