Việt
rói bù
bờm xòm
bù xù.
vẻ ngoài rối bù
vẻ ngoài đầu bù tóc rối
vẻ bù xù
Đức
Struppigkeit
Struppigkeit /die; -/
vẻ ngoài rối bù; vẻ ngoài đầu bù tóc rối; vẻ bù xù;
Struppigkeit /f =/
sự] rói bù, bờm xòm, bù xù.