Việt
ngưòi chỉ ru rú xó nhà
ngưòi thích ngồi nhà
người chỉ ru rú xó nhà
người thích ngồi nhà
Đức
Stubenhocker
Stubenhocker /der (ugs. abwertend)/
người chỉ ru rú xó nhà; người thích ngồi nhà;
Stubenhocker /m -s, =/
ngưòi chỉ ru rú xó nhà, ngưòi thích ngồi nhà; -