Stuckarbeit /die/
công việc trang trí bằng hồ giả đá hoa;
Stuckarbeit /die/
tượng hay hoa văn làm bằng hồ giả đá hoa (Stuckatur);
Stuckarbeit /die (o. PL)/
công việc làm tính theo sản phẩm (Akkordarbeit);
Stuckarbeit /die (o. PL)/
(ugs ) công việc làm chắp vá;
việc làm vụng về (Flickwerk);