Stumpfschweißen /nt/XD/
[EN] butt welding
[VI] sự hàn nối đầu, sự hàn đối tiếp
Stumpfschweißen /nt/CNSX/
[EN] butt fusion jointing
[VI] sự nối hoà nhập đối đầu, sự nối hoà nhập đối tiếp (lắp giáp chất dẻo)
Stumpfschweißen /nt/CT_MÁY, CƠ, L_KIM/
[EN] butt welding
[VI] sự hàn đối đầu, sự hàn đối tiếp
Stumpfschweißen /vt/CNSX/
[EN] jump-weld
[VI] hàn hình chữ T