Việt
sự nối hoà nhập đối đầu
sự nối hoà nhập đối tiếp
sự nối hòa nhập nối đầu
sự nối nung chảy đối tiếp
Anh
butt fusion jointing
concatenation
Đức
Stumpfschweißen
butt fusion jointing, concatenation
Stumpfschweißen /nt/CNSX/
[EN] butt fusion jointing
[VI] sự nối hoà nhập đối đầu, sự nối hoà nhập đối tiếp (lắp giáp chất dẻo)