Việt
đồng hồ cát
múi giờ
sô' giờ lên lớp
sô' giờ làm việc
Đức
Stun
Stun /den.glas, das (veraltet)/
đồng hồ cát (Sanduhr);
stun /den.kreis, der (Astton.)/
múi giờ;
Stun /den .zahl, die/
sô' giờ lên lớp; sô' giờ làm việc;