Việt
sự xung phong
sự sự tắn công
sự tấn công
sự chạy nhanh
sự chạy vụt đi
Đức
Sturmlauf
Sturmlauf /der/
sự tấn công; sự xung phong [auf etw : vào cái gì];
sự chạy nhanh; sự chạy vụt đi;
Sturmlauf /m -(e)s, -laufe (quân/
sự) sự tắn công, sự xung phong; Sturm